Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải đề IELTS Speaking Part 1 Topic Patience: Sample & Vocabulary
Nội dung

Giải đề IELTS Speaking Part 1 Topic Patience: Sample & Vocabulary

Post Thumbnail

Patience (Sự kiên nhẫn) là chủ đề xuất hiện gần đây trong phần thi Speaking Part 1 và cũng là một trong những chủ đề khá mới lạ, khó nhằn với nhiều bạn thí sinh.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn những câu hỏi phổ biến nhất về chủ đề Patience IELTS Speaking Part 1 kèm mẫu câu trả lời band cao và từ vựng hữu ích để bạn tự tin ghi điểm trong phần thi này. Cùng tham khảo ngay nhé.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Patience Speaking Part 1

Với chủ đề Patience, giám khảo có thể hỏi bạn về mức độ kiên nhẫn của bản thân, những tình huống cần kiên nhẫn trong cuộc sống hàng ngày, hay cách bạn rèn luyện tính cách này.

Dưới đây là những câu hỏi hay gặp nhất về chủ đề Patience kèm theo các câu trả lời mẫu và từ vựng hay.

Các bạn hãy tham khảo để tự chuẩn bị câu trả lời cho phù hợp với trải nghiệm cá nhân của mình nhé.

Question 1. Are you a patient person?

Sample 1:

Yes, I’d say I’m quite patient. When problems come up, I usually hold back my emotions and think things over before reacting. For example, if I get stuck in traffic, I just put up with it rather than losing my temper. This attitude helps me cope with stress.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi nghĩ mình khá kiên nhẫn. Khi có vấn đề phát sinh, tôi thường kiềm chế cảm xúc và suy nghĩ kỹ trước khi phản ứng. Ví dụ, nếu bị kẹt xe, tôi thường chấp nhận thay vì nổi nóng. Thái độ này giúp tôi đối phó với căng thẳng.

Vocabulary:

  • come up (phr.): phát sinh
  • think over (phr.): suy nghĩ kỹ
  • get stuck in traffic (phr.): kẹt xe
  • put up with (phr.): chấp nhận
  • lose one’s temper (phr.): nổi nóng
  • cope with (phr.): đối phó với

Sample 2:

Actually, I’m not the most patient person. When plans fall through or people keep me waiting, I tend to get worked up quite easily. I sometimes lash out without meaning to, and later regret it. I guess I still need to work on calming down and letting things slide.

Dịch nghĩa:

Thực ra, tôi không phải là người kiên nhẫn nhất. Khi kế hoạch đổ bể hoặc ai đó bắt tôi chờ đợi, tôi dễ dàng bực bội. Thỉnh thoảng tôi còn nóng nảy vô tình, rồi sau đó hối hận. Tôi nghĩ mình vẫn cần rèn luyện để bình tĩnh và bỏ qua mọi chuyện.

Vocabulary:

  • fall through (phr.): đổ bể
  • get worked up (phr.): bực bội
  • lash out (phr.): nóng nảy
  • let things slide (phr.): bỏ qua mọi chuyện

Question 2. Do you think patience is important?

Sample 1:

Absolutely, I believe patience plays a crucial role in both personal growth and professional success. When people learn to hold back their impulses and work through setbacks, they usually come out stronger. For instance, in academic research, you often need to stick with complex problems before breakthroughs finally show up.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi, tôi tin rằng sự kiên nhẫn đóng vai trò then chốt trong cả sự phát triển cá nhân lẫn thành công nghề nghiệp. Khi con người học cách kiềm chế sự bốc đồng và vượt qua những trở ngại, họ thường trở nên mạnh mẽ hơn. Ví dụ, trong nghiên cứu học thuật, bạn thường cần kiên trì với những vấn đề phức tạp trước khi những bước đột phá thực sự xuất hiện.

Vocabulary:

  • personal growth (n): sự phát triển cá nhân
  • professional success (n): thành công nghề nghiệp
  • impulse (n): sự bốc đồng
  • setback (n): trở ngại
  • breakthrough (n): bước đột phá
  • show up (phr.): xuất hiện

Sample 2:

Well, I’d say patience is important to some extent, but overdoing it can hold people back. If you constantly put up with delays or tolerate inefficiency, you might miss out on better opportunities. Sometimes, speaking up or pushing forward is more productive than waiting around for things to sort themselves out.

Dịch nghĩa:

À, tôi nghĩ sự kiên nhẫn quan trọng ở một mức độ nào đó, nhưng nếu lạm dụng thì có thể kìm hãm con người. Nếu bạn liên tục chịu đựng sự trì hoãn hoặc chấp nhận sự kém hiệu quả, bạn có thể bỏ lỡ những cơ hội tốt hơn. Đôi khi, lên tiếng hoặc chủ động tiến lên lại hiệu quả hơn là ngồi chờ mọi việc tự giải quyết.

Vocabulary:

  • to some extent (phr.): ở một mức độ nào đó
  • tolerate (v): chấp nhận, chịu đựng
  • miss out on (phr.): bỏ lỡ
  • push forward (phr.): chủ động tiến lên
  • sort out (phr.): giải quyết

Question 3. Does your job require you to be patient?

Sample 1:

Definitely, my work calls for a lot of patience. I often need to wait for colleagues to come up with their parts of a project or deal with clients who take time to make up their minds. That’s why I’ve learned to hold back frustration and stick with the process until things work out.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi, công việc của tôi đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn. Tôi thường phải chờ đồng nghiệp hoàn thành phần việc của họ trong một dự án hoặc làm việc với khách hàng mất nhiều thời gian để đưa ra quyết định. Vì vậy, tôi đã học cách kiềm chế sự khó chịu và kiên trì với quá trình cho đến khi mọi việc được giải quyết ổn thỏa.

Vocabulary:

  • call for (phr.): đòi hỏi
  • come up with (phr.): hoàn thành, nảy ra
  • deal with (phr.): làm việc với, đối mặt với
  • make up one’s mind (phr.): đưa ra quyết định
  • work out (phr.): ổn thỏa

Sample 2:

Actually, my job doesn’t demand too much patience. Most of my tasks are straightforward, and I can usually tick them off quickly without having to wait around. Of course, minor delays pop up now and then, but I tend to sort them out immediately rather than putting up with long waits.

Dịch nghĩa:

Thực ra, công việc của tôi không đòi hỏi quá nhiều sự kiên nhẫn. Hầu hết các nhiệm vụ đều khá đơn giản, và tôi thường có thể hoàn thành nhanh chóng mà không phải chờ đợi lâu. Tất nhiên, đôi khi cũng có những sự chậm trễ nhỏ, nhưng tôi thường giải quyết ngay thay vì phải chịu đựng cảnh chờ đợi kéo dài.

Vocabulary:

  • pop up (phr.): phát sinh, hiện lên
  • now and then (phr.): thỉnh thoảng
Patience IELTS Speaking Part 1 Questions
Patience IELTS Speaking Part 1 Questions

Question 4. Have you ever lost your patience?

Sample 1:

Well, I have to admit there were times when I lost my patience, especially in group projects. When teammates failed to follow through on their commitments, I couldn’t help but get worked up. Later on, though, I realized snapping at people doesn’t sort things out, so I’ve learned to cool down.

Dịch nghĩa:

Thực ra, tôi phải thừa nhận là đã có những lúc tôi mất kiên nhẫn, đặc biệt là trong các dự án nhóm. Khi các thành viên không làm tròn cam kết của họ, tôi đã không thể kiềm chế mà bực bội. Tuy nhiên, sau đó tôi nhận ra nổi nóng cũng chẳng giải quyết được gì, vì thế tôi đã học cách bình tĩnh lại.

Vocabulary:

  • follow through on one’s commitments (phr.): làm tròn cam kết của ai
  • snap (v): nổi nóng
  • cool down (phr.): bình tĩnh lại

Sample 2:

Honestly, I can’t recall ever really losing my patience. Of course, minor frustrations crop up, but I usually take a deep breath and wait things out. I’ve figured out that blowing up rarely fixes the situation, so I try to keep my temper in check and move on.

Dịch nghĩa:

Thành thật mà nói, tôi không nhớ có lần nào thực sự mất kiên nhẫn. Tất nhiên, đôi khi có những việc khiến tôi khó chịu, nhưng tôi thường hít một hơi thật sâu và kiên nhẫn chờ đợi. Tôi nhận ra rằng nổi giận hiếm khi giải quyết được vấn đề, nên tôi cố gắng giữ bình tĩnh và tiếp tục.

Vocabulary:

  • recall (v): nhớ
  • crop up (phr.): xuất hiện bất ngờ
  • take a deep breath (phr.): hít một hơi sâu
  • blow up (phr.): nổi giận
  • keep one’s temper in check (phr.): giữ bình tĩnh
  • move on (phr.): tiếp tục

Question 5. What do you become impatient about?

Sample 1:

Honestly, I tend to lose my patience when I get stuck in traffic jams. Waiting around for hours while cars barely move really gets under my skin. I try to calm down by putting on music, but deep down, I can’t stand wasting time like that.

Dịch nghĩa:

Thật ra, tôi thường mất kiên nhẫn khi bị kẹt xe. Ngồi chờ hàng giờ trong khi xe cộ hầu như không nhúc nhích thật sự khiến tôi bực bội. Tôi cố gắng trấn tĩnh bằng cách nghe nhạc, nhưng sâu bên trong, tôi không chịu nổi việc lãng phí thời gian như thế.

Vocabulary:

  • get under one’s skin (phr.): khiến ai bực bội
  • calm down (phr.): bình tĩnh lại

Sample 2:

To be fair, I usually become impatient when colleagues fail to follow through on deadlines. It throws off the whole schedule, and I end up picking up the slack. Although I remind myself that setbacks are part of teamwork, I still find it hard to put up with inefficiency.

Dịch nghĩa:

Nói thật thì tôi thường trở nên mất kiên nhẫn khi đồng nghiệp không hoàn thành đúng thời hạn. Điều đó làm đảo lộn cả kế hoạch, và tôi phải gánh vác phần việc còn lại. Dù tôi tự nhắc mình rằng khó khăn là một phần của làm việc nhóm, tôi vẫn thấy khó mà chịu đựng được sự thiếu hiệu quả.

Vocabulary:

  • throw off (phr.): làm đảo lộn
  • pick up the slack (phr.): gánh vác phần việc còn lại

Question 6. Were you patient when you were young?

Sample 1:

Looking back, I’d say I was relatively patient as a child. I could sit through long classes and wait my turn without acting up. I think this came from how my parents brought me up, encouraging me to think things through rather than rushing into decisions or lashing out.

Dịch nghĩa:

Khi nhìn lại, tôi nghĩ mình khá kiên nhẫn khi còn nhỏ. Tôi có thể ngồi trong những tiết học dài và chờ đến lượt mà không hề nóng nảy. Tôi cho rằng điều này đến từ cách ba mẹ nuôi dạy, luôn khuyến khích tôi suy nghĩ kỹ thay vì vội vàng quyết định hay nổi nóng.

Vocabulary:

  • act up (phr.): nóng nảy
  • bring up (phr.): nuôi dạy
  • rush into decisions (phr.): vội vàng quyết định

Sample 2:

Honestly, I wasn’t very patient when I was younger. I often lost my temper if things didn’t go my way, or I’d give up halfway through tough tasks. Over time, though, I learned to hold back my impulses and stick with challenges, which gradually shaped me into a calmer person.

Dịch nghĩa:

Thực ra, tôi không quá kiên nhẫn khi còn bé. Tôi thường mất bình tĩnh nếu mọi thứ không diễn ra theo ý mình, hoặc bỏ cuộc giữa chừng khi gặp khó khăn. Nhưng theo thời gian, tôi học cách kiềm chế bản thân và bám trụ với thử thách, điều đó dần biến tôi thành một người điềm tĩnh hơn.

Vocabulary:

  • go one’s way (phr.): diễn ra theo ý mình
  • shape sb into (phr.): biến ai thành

Question 7. Did you use to be more patient or less patient than you are now?

Sample 1:

When I think about it, I reckon I was more patient back in the day. I didn’t mind waiting in line or putting up with slow progress because life moved at a calmer pace. Nowadays, since I’ve taken on more responsibilities, I sometimes run out of patience much quicker.

Dịch nghĩa:

Khi nghĩ lại, tôi cho rằng mình đã kiên nhẫn hơn vào những ngày trước. Tôi không phiền khi phải xếp hàng chờ hay chịu đựng tiến độ chậm vì cuộc sống khi đó diễn ra với nhịp độ bình thản hơn. Ngày nay, vì gánh nhiều trách nhiệm hơn, tôi đôi khi mất kiên nhẫn nhanh hơn.

Vocabulary:

  • take on (phr.): gánh vác, đảm nhận
  • run out of (phr.): mất, hết

Sample 2:

Honestly, I used to have a shorter fuse when I was younger. I’d snap at people or walk away when situations dragged on. With age, I’ve picked up better coping skills and figured out how to hold on through setbacks, so I can keep things under control much more effectively.

Dịch nghĩa:

Thật ra, hồi nhỏ tôi thường dễ nổi nóng hơn. Tôi hay cáu gắt với người khác hoặc bỏ đi khi tình huống kéo dài. Khi lớn lên, tôi đã rèn được kỹ năng ứng phó tốt hơn và học cách kiên trì qua những trở ngại, nên giờ tôi kiểm soát tình hình hiệu quả hơn nhiều.

Vocabulary:

  • have a short fuse (phr.): dễ nổi nóng
  • drag on (phr.): kéo dài
  • pick up (phr.): rèn được
  • keep sth under control (phr.): giữ cái gì trong tầm kiểm soát

Question 8. How do you feel when people are not patient?

Sample 1:

When I come across people who lack patience, I often get a bit frustrated. They tend to cut in line or lash out over small issues, which can throw others off balance. I try to hold back my irritation, but honestly, it sometimes wears me out dealing with their impulsiveness.

Dịch nghĩa:

Khi tôi gặp phải những người thiếu kiên nhẫn, tôi thường thấy hơi bực mình. Họ hay chen ngang hàng hoặc nổi nóng vì những chuyện nhỏ nhặt, điều đó có thể khiến người khác bị mất cân bằng. Tôi cố kìm lại sự khó chịu, nhưng thật ra đôi khi việc đối phó với sự bốc đồng của họ cũng làm tôi mệt mỏi.

Vocabulary:

  • come across (phr.): gặp phải
  • cut in line (phr.): chen ngang hàng
  • throw sb off balance (phr.): khiến ai bị mất cân bằng
  • wear sb out (phr.): làm ai mệt mỏi

Sample 2:

To be fair, when I run into impatient individuals, I usually feel more sympathetic than annoyed. I remind myself that they might be under pressure or short on time. Instead of letting it wind me up, I prefer to stay calm and help smooth things over so tension doesn’t build up.

Dịch nghĩa:

Thực ra, khi tôi tiếp xúc với những người thiếu kiên nhẫn, tôi thường thấy cảm thông hơn là khó chịu. Tôi tự nhắc mình rằng có thể họ đang chịu áp lực hoặc gấp gáp về thời gian. Thay vì để điều đó làm tôi căng thẳng, tôi thích giữ bình tĩnh và giúp xoa dịu tình huống để tránh cho căng thẳng leo thang.

Vocabulary:

  • wind sb up (phr.): làm ai căng thẳng
  • tension (n): sự căng thẳng
  • build up (phr.): leo thang

Question 9. Can you explain why some people are not very impatient?

Sample 1:

I think some individuals manage to keep their impatience in check because they’ve built up a calm mindset. They tend to take setbacks in stride and don’t let minor inconveniences wind them up. In many cases, their upbringing or meditation practices have helped them cultivate a more composed way of dealing with challenges.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ một số người kiểm soát được sự mất kiên nhẫn của mình vì họ đã xây dựng được một tư duy bình tĩnh. Họ thường đón nhận khó khăn một cách nhẹ nhàng và không để những phiền toái nhỏ làm họ bực bội. Trong nhiều trường hợp, sự giáo dục từ nhỏ hoặc việc rèn luyện thiền định đã giúp họ nuôi dưỡng một cách ứng xử điềm đạm hơn với thử thách.

Vocabulary:

  • take setbacks in stride (phr.): đón nhận khó khăn một cách nhẹ nhàng
  • cultivate (v): nuôi dưỡng
  • composed (adj): điềm đạm

Sample 2:

In my view, people often become less impatient as they grow older. Over time, they figure out that losing their temper doesn’t sort things out any faster. Instead, they learn to wait things out and focus on long-term outcomes. This shift usually stems from experience and maturity rather than natural temperament.

Dịch nghĩa:

Theo tôi, con người thường trở nên bớt mất kiên nhẫn khi họ già đi. Theo thời gian, họ nhận ra rằng mất bình tĩnh cũng chẳng khiến mọi việc được giải quyết nhanh hơn. Thay vào đó, họ học cách kiên nhẫn chờ đợi và tập trung vào kết quả lâu dài. Sự thay đổi này thường xuất phát từ kinh nghiệm và sự trưởng thành chứ không phải do tính khí bẩm sinh.

Vocabulary:

  • lose one’s temper (phr.): mất bình tĩnh
  • stem from (phr.): xuất phát từ
  • temperament (n): tính khí

Question 10. Can you give any examples of work that require patience?

Sample 1:

One obvious example for me is healthcare. Doctors and nurses often need to put up with long hours and deal with patients who may not respond to treatment right away. They have to hang on through setbacks, carefully monitor progress, and wait for gradual improvement. Without patience, their work would fall apart.

Dịch nghĩa:

Một ví dụ rõ ràng với tôi là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Các bác sĩ và y tá thường phải chịu đựng những giờ làm việc kéo dài và đối phó với bệnh nhân có thể không đáp ứng ngay với việc điều trị. Họ phải kiên trì vượt qua những trở ngại, theo dõi tiến triển cẩn thận và chờ đợi sự cải thiện dần dần. Nếu thiếu sự kiên nhẫn, công việc của họ sẽ sụp đổ.

Vocabulary:

  • hand on (phr.): kiên trì
  • monitor (v): theo dõi
  • fall apart (phr.): sụp đổ

Sample 2:

I guess teaching is a profession that calls for a great deal of patience. Educators frequently go over the same concepts until students finally catch on. They also have to sort out disruptive behavior in class and hold back frustration. If they lose patience, they can’t bring out the best in their learners.

Dịch nghĩa:

Tôi đoán giảng dạy là một nghề đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn. Giáo viên thường xuyên phải giảng đi giảng lại cùng một khái niệm cho đến khi học sinh thực sự hiểu. Họ cũng phải xử lý những hành vi gây rối trong lớp và kiềm chế sự bực bội. Nếu mất kiên nhẫn, họ sẽ không thể phát huy hết tiềm năng của học sinh.

Vocabulary:

  • catch on (phr.): hiểu
  • disruptive (adj): gây rối
  • bring out the best in sb (phr.): phát huy hết tiềm năng của ai

2. Từ vựng Topic Patience IELTS Speaking Part 1

Bên cạnh việc luyện tập trả lời câu hỏi, việc mở rộng vốn từ vựng chủ đề Patience sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn trong bài thi.

Nouns:

  • perseverance: sự kiên trì
  • self-control: sự tự chủ
  • emotional stability: sự ổn định cảm xúc
  • mental resilience: sức mạnh tinh thần
  • self-restraint: sự tự kiềm chế
  • provocation: sự khiêu khích
  • frustration: sự thất vọng
  • obstacles: trở ngại

Verbs:

  • put up with: chịu đựng
  • restrain the urge to: kiềm chế ham muốn làm gì
  • cope with: đối phó với
  • hold on to: giữ
  • sit tight: ngồi yên
  • stick to: kiên trì với
  • hold out: chịu đựng
  • hold back: kìm nén

Adjectives:

  • composed: điềm tĩnh
  • steady: vững vàng
  • collected: giữ bình tĩnh
  • forbearing: nhẫn nhịn
  • even-tempered: bình thản, không nóng nảy
  • unflappable: không dễ mất bình tĩnh
  • hot-headed: nông nổi
  • impulsive: bốc đồng
  • fidgety: hay cựa quậy, thiếu kiên nhẫn

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách trả lời chủ đề Patience IELTS Speaking Part 1 và bỏ túi thêm nhiều từ vựng hữu ích.

Các bạn hãy luyện tập thường xuyên để trả lời trôi chảy, tự nhiên và đạt band điểm Speaking cao trong kỳ thi IELTS sắp tới.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 2 / 5

(3 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ